XSMB 3/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 3/11/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
54231
G1
01236
G2
47813 77618
G3
70135 22197 77626 51555 18090 96096
G4
9043 8432 0658 1081
G5
1645 7577 1194 8319 4699 8834
G6
897 261 135
G7
64 80 02 35
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
2
0
98
1
389
1
386
2
6
2
30
3
1652455
3
14
4
35
4
936
5
58
5
35433
6
14
6
329
7
7
7
979
8
10
8
15
9
706497
9
19

Thống kê KQXSMB ngày 03/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 03/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 1. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 18 - 81, 34 - 43

- Lô kép: 55 - 77 - 99

- Lô 2 nháy: 35 - 97

- Lô 3 nháy: 35

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 03/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 03/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 3/11 hằng năm

Năm 2007 3/11/2007 48891
Năm 2006 3/11/2006 05060
Năm 2005 3/11/2005 46216

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 91 vào ngày trước đó)
Ngày 03/11/2007 48891

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
13/3/2007 42891 14/3/2007 56895
25/1/2007 93191 26/1/2007 18540
31/10/2006 11291 1/11/2006 94962
21/2/2006 92091 22/2/2006 24165
21/1/2006 99791 22/1/2006 46312
10/1/2006 26491 11/1/2006 46333
26/12/2005 44991 27/12/2005 09778
26/10/2005 31791 27/10/2005 79406
7/7/2005 93591 8/7/2005 00200
23/3/2005 52191 24/3/2005 06859
31/1/2005 70691 1/2/2005 90185
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63