XSMB 4/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 4/10/2008

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
77527
G1
48999
G2
4131809321
G3
354332104801257533556224976410
G4
9686597813219654
G5
448001603622956847675524
G6
744508213
G7
36958721
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
8
0
186
1
803
1
222
2
711241
2
2
3
36
3
31
4
894
4
524
5
754
5
59
6
087
6
83
7
8
7
2568
8
607
8
14760
9
95
9
94

Thống kê KQXSMB ngày 04/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 04/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 7. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 68 - 86, 78 - 87

- Lô kép: 22 - 33 - 44 - 55 - 99

- Lô 2 nháy: 21

- Lô 3 nháy: 21

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2

- Đuôi về nhiều nhất: 8

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 04/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày66%
583 ngày54%
983 ngày59%
662 ngày70%
572 ngày57%
792 ngày75%
732 ngày58%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 04/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 4/10 hằng năm

Năm 20074/10/2007 87939
Năm 20064/10/2006 79270
Năm 20054/10/2005 32563

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 39 vào ngày trước đó)
Ngày 04/10/2007 87939

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
4/1/2007378395/1/200775224
8/12/2006452399/12/200684204
15/9/20069533916/9/200638599
31/8/2006022391/9/200695335
9/2/20069723910/2/200661803
24/6/20055453925/6/200520482
7/6/2005185398/6/200587584
18/5/20053613919/5/200544154
19/4/20056863920/4/200568889
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop