XSMB 5/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 5/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
56496
G1
85571
G2
32636 68271
G3
03093 41120 15305 42939 61540 00499
G4
4878 2909 0299 6128
G5
1752 8263 5847 7882 2105 7320
G6
759 197 721
G7
64 47 34 61
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
595
0
242
1
1
7726
2
0801
2
58
3
694
3
96
4
077
4
63
5
29
5
00
6
341
6
93
7
118
7
494
8
2
8
72
9
63997
9
39095

Thống kê KQXSMB ngày 05/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 05/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 6. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 28 - 82, 36 - 63, 39 - 93

- Lô kép: 99

- Lô 2 nháy: 05 - 20 - 47 - 71 - 99

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 05/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 73%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 57%
12 2 ngày 72%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 05/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 5/1 hằng năm

Năm 2008 5/1/2008 71559
Năm 2007 5/1/2007 75224
Năm 2006 5/1/2006 23748
Năm 2005 5/1/2005 28803

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 59 vào ngày trước đó)
Ngày 05/01/2008 71559

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11/10/2007 56659 12/10/2007 51912
25/8/2007 09159 26/8/2007 78924
21/5/2007 64759 22/5/2007 22244
1/4/2007 31059 2/4/2007 71700
27/2/2007 73059 28/2/2007 44722
2/1/2007 83859 3/1/2007 85678
6/12/2006 54859 7/12/2006 82046
10/5/2006 46759 11/5/2006 44170
23/5/2005 96959 24/5/2005 51489
24/3/2005 06859 25/3/2005 68710
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63