XSMB 6/8/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 6/8/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
23415
G1
22387
G2
76068 97452
G3
85885 52981 63363 99376 87641 05359
G4
5864 5410 6572 1972
G5
2371 7602 2738 1378 9539 2927
G6
960 681 796
G7
90 23 11 46
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
2
0
169
1
501
1
84781
2
73
2
5770
3
89
3
62
4
16
4
6
5
29
5
18
6
8340
6
794
7
62218
7
82
8
7511
8
637
9
60
9
53

Thống kê KQXSMB ngày 06/08/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/08/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 5. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 27 - 72, 46 - 64, 78 - 87

- Lô kép: 11

- Lô 2 nháy: 72 - 81

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/08/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/08/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 6/8 hằng năm

Năm 2010 6/8/2010 48817
Năm 2009 6/8/2009 08709
Năm 2008 6/8/2008 01219
Năm 2007 6/8/2007 80484
Năm 2006 6/8/2006 84582

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 17 vào ngày trước đó)
Ngày 06/08/2010 48817

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/5/2010 43817 15/5/2010 73913
22/4/2010 49117 23/4/2010 27716
13/10/2009 25517 14/10/2009 32040
8/8/2009 04617 9/8/2009 23913
6/1/2009 97817 7/1/2009 77615
9/12/2008 14317 10/12/2008 25036
22/10/2008 56617 23/10/2008 30764
23/6/2008 51917 24/6/2008 02968
16/3/2008 95017 17/3/2008 17464
6/12/2007 31917 7/12/2007 27761
20/11/2007 85617 21/11/2007 04666
10/11/2007 43817 11/11/2007 45499
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63