XSMB 23/4/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 23/4/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
27716
G1
65832
G2
30419 46523
G3
59715 03881 99365 88838 19947 01998
G4
3959 0382 9859 3829
G5
2701 4343 8127 5678 3436 5280
G6
068 999 532
G7
28 85 01 32
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
11
0
8
1
695
1
800
2
3978
2
3833
3
28622
3
24
4
73
4
5
99
5
168
6
58
6
13
7
8
7
42
8
1205
8
39762
9
89
9
15529

Thống kê KQXSMB ngày 23/04/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/04/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 6. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 23 - 32, 28 - 82

- Lô kép: 99

- Lô 2 nháy: 01 - 32 - 59

- Lô 3 nháy: 32

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 8 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/04/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/04/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/4 hằng năm

Năm 2009 23/4/2009 93250
Năm 2008 23/4/2008 88061
Năm 2007 23/4/2007 54330
Năm 2006 23/4/2006 71701
Năm 2005 23/4/2005 34133

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 50 vào ngày trước đó)
Ngày 23/04/2009 93250

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/3/2009 92450 27/3/2009 81606
19/2/2009 52150 20/2/2009 74652
18/2/2009 40250 19/2/2009 52150
29/8/2008 57750 30/8/2008 17629
13/7/2008 93450 14/7/2008 41511
14/3/2008 82050 15/3/2008 61118
25/7/2007 22050 26/7/2007 18728
31/1/2007 76850 1/2/2007 72670
1/1/2006 26850 2/1/2006 99465
1/6/2005 44950 2/6/2005 74443
14/2/2005 06450 15/2/2005 51681
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63