XSMB 7/5/2012 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 7/5/2012

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
91229
G1
80564
G2
73248 91831
G3
07167 52295 20443 74989 53597 57749
G4
6177 4492 8521 2633
G5
6644 8440 0245 5024 2288 5400
G6
203 784 524
G7
98 35 55 73
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
03
0
40
1
1
32
2
9144
2
9
3
135
3
4307
4
839405
4
64282
5
5
5
9435
6
47
6
7
73
7
697
8
984
8
489
9
5728
9
284

Thống kê KQXSMB ngày 07/05/2012

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 07/05/2012, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 9. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 29 - 92, 48 - 84, 89 - 98

- Lô kép: 00 - 33 - 44 - 55 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 24

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 07/05/2012

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 07/05/2012 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 7/5 hằng năm

Năm 2011 7/5/2011 08030
Năm 2010 7/5/2010 29573
Năm 2009 7/5/2009 82514
Năm 2008 7/5/2008 63955
Năm 2007 7/5/2007 94066

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 30 vào ngày trước đó)
Ngày 07/05/2011 08030

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
2/5/2011 76630 3/5/2011 43819
15/1/2011 77030 16/1/2011 01543
6/12/2010 31030 7/12/2010 26215
27/5/2010 44930 28/5/2010 14388
21/4/2010 31530 22/4/2010 49117
5/2/2010 75330 6/2/2010 46065
30/1/2010 98330 31/1/2010 79354
11/11/2009 40830 12/11/2009 42871
22/12/2008 95330 23/12/2008 29871
13/12/2008 66130 14/12/2008 85903
26/6/2008 12630 27/6/2008 82682
18/1/2008 47630 19/1/2008 39798
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73