XSMB 7/5/2015 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 7/5/2015

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
64210
G1
48029
G2
15825 96920
G3
48448 29445 17533 12001 43571 34545
G4
5204 5953 5086 0007
G5
4654 8406 5843 8683 7774 0129
G6
683 638 041
G7
16 12 95 46
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
1476
0
12
1
062
1
074
2
9509
2
1
3
38
3
35488
4
855316
4
057
5
34
5
2449
6
6
8014
7
14
7
0
8
633
8
43
9
5
9
22

Thống kê KQXSMB ngày 07/05/2015

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 07/05/2015, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 0. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 38 - 83, 45 - 54

- Lô kép: 33

- Lô 2 nháy: 29 - 45 - 83

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 07/05/2015

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 07/05/2015 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 7/5 hằng năm

Năm 2014 7/5/2014 96027
Năm 2013 7/5/2013 57145
Năm 2012 7/5/2012 91229
Năm 2011 7/5/2011 08030
Năm 2010 7/5/2010 29573

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 27 vào ngày trước đó)
Ngày 07/05/2014 96027

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/3/2014 18427 15/3/2014 90065
21/7/2013 59127 22/7/2013 63833
30/4/2013 13627 1/5/2013 43000
26/10/2012 19327 27/10/2012 71037
2/10/2012 70927 3/10/2012 64412
1/2/2012 06427 2/2/2012 72315
24/12/2011 18527 25/12/2011 63513
16/12/2011 83127 17/12/2011 51370
3/10/2011 05527 4/10/2011 01365
30/6/2011 55127 1/7/2011 38728
13/3/2011 67827 14/3/2011 23749
3/3/2011 61827 4/3/2011 69186
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63