XSMB 8/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 8/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 3/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
21524
G1
21701
G2
1221415337
G3
013391981290010547348173918143
G4
1716813301973038
G5
224846476895002313141152
G6
482885840
G7
76227471
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
1
0
14
1
42064
1
07
2
432
2
1582
3
794938
3
432
4
3870
4
21317
5
2
5
98
6
6
17
7
641
7
394
8
25
8
34
9
75
9
33

Thống kê KQXSMB ngày 08/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 4. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 34 - 43, 47 - 74

- Lô kép: 22 - 33

- Lô 2 nháy: 14 - 39

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 4

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
183 ngày78%
212 ngày64%
992 ngày59%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/1 hằng năm

Năm 20088/1/2008 33756
Năm 20078/1/2007 58087
Năm 20068/1/2006 30779
Năm 20058/1/2005 85415

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 56 vào ngày trước đó)
Ngày 08/01/2008 33756

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
31/10/2007709561/11/200780884
29/8/20076035630/8/200725693
26/11/20066715627/11/200630381
14/3/20067855615/3/200673428
5/3/2006163566/3/200671676
5/11/2005602566/11/200584464
14/9/20057695615/9/200519971
1/9/2005178562/9/200579853
16/8/20059965617/8/200511369
31/3/2005823561/4/200564930
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 4/5/2024
18,81
78,87
58,85
09,90
27,72
39,93
02,20
67,76
08,80
12,21
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 4/5/2024
01,10
08,80
78,87
28,82
58,85
04,40
18,81
88
27,72
07,70
Backtotop