XSMB 8/3/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 8/3/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
20013
G1
89056
G2
38316 60826
G3
71142 88999 96109 09747 91604 98515
G4
0437 5744 4849 1563
G5
4480 4047 9713 9285 2680 9802
G6
159 873 020
G7
59 58 38 15
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
942
0
882
1
36535
1
2
60
2
40
3
78
3
1617
4
27497
4
04
5
6998
5
181
6
3
6
512
7
3
7
434
8
050
8
53
9
9
9
90455

Thống kê KQXSMB ngày 08/03/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/03/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 3. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 37 - 73, 58 - 85

- Lô kép: 44 - 99

- Lô 2 nháy: 13 - 15 - 47 - 59 - 80

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 4

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/03/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/03/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/3 hằng năm

Năm 2008 8/3/2008 66280
Năm 2007 8/3/2007 31918
Năm 2006 8/3/2006 94246
Năm 2005 8/3/2005 06805

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 80 vào ngày trước đó)
Ngày 08/03/2008 66280

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/4/2007 11780 11/4/2007 03463
18/3/2007 76180 19/3/2007 37378
23/11/2006 08080 24/11/2006 14425
12/10/2006 73180 13/10/2006 27652
13/7/2006 63680 14/7/2006 93760
2/6/2006 22580 3/6/2006 23542
7/10/2005 95380 8/10/2005 45626
11/4/2005 98780 12/4/2005 55882
11/3/2005 14880 12/3/2005 75307
13/1/2005 99780 14/1/2005 74604
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63