XSMB 23/11/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 23/11/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
08080
G1
50169
G2
59989 98353
G3
03091 75623 77108 74433 06542 13496
G4
5746 9182 2324 1709
G5
5396 0943 4888 0298 6559 6941
G6
323 573 815
G7
73 50 92 36
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
89
0
85
1
5
1
94
2
343
2
489
3
36
3
5234277
4
2631
4
2
5
390
5
1
6
9
6
9493
7
33
7
8
0928
8
089
9
16682
9
6805

Thống kê KQXSMB ngày 23/11/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/11/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 0. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 24 - 42, 69 - 96, 89 - 98

- Lô kép: 33 - 88

- Lô 2 nháy: 23 - 73 - 96

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 7

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 3

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/11/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 59%
33 3 ngày 61%
46 2 ngày 62%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/11/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/11 hằng năm

Năm 2005 23/11/2005 95008

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 08 vào ngày trước đó)
Ngày 23/11/2005 95008

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/10/2005 49408 18/10/2005 99663
3/8/2005 96208 4/8/2005 63867
4/6/2005 43508 5/6/2005 02303
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94