XSMB 22/11/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 22/11/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
97735
G1
38344
G2
48842 28743
G3
59951 05454 93522 11802 83827 17086
G4
9034 1496 0759 9913
G5
0657 6443 9758 0393 2143 7987
G6
907 667 863
G7
99 38 37 62
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
27
0
1
3
1
5
2
27
2
4206
3
5487
3
414946
4
42333
4
453
5
14978
5
3
6
732
6
89
7
7
258063
8
67
8
53
9
639
9
59

Thống kê KQXSMB ngày 22/11/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 22/11/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 5. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 34 - 43

- Lô kép: 22 - 44 - 99

- Lô 2 nháy: 43

- Lô 3 nháy: 43

- Đầu câm: 7

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 4 - 5

- Đuôi về nhiều nhất: 7 - 3

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 22/11/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 51%
33 3 ngày 50%
46 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 22/11/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 22/11 hằng năm

Năm 2005 22/11/2005 34300

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 00 vào ngày trước đó)
Ngày 22/11/2005 34300

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/9/2005 36300 11/9/2005 23516
8/7/2005 00200 9/7/2005 31073
12/5/2005 71400 13/5/2005 14461
14/3/2005 54000 15/3/2005 38085
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94