XSMB 8/10/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 8/10/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
69236
G1
30114
G2
93322 25736
G3
40034 62216 16920 75957 09853 08569
G4
2964 7089 8995 6665
G5
0961 6118 6191 6297 3054 1498
G6
299 710 563
G7
75 37 80 54
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0
218
1
4680
1
69
2
20
2
2
3
6647
3
56
4
4
13655
5
7344
5
967
6
94513
6
331
7
5
7
593
8
90
8
19
9
51789
9
689

Thống kê KQXSMB ngày 08/10/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/10/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 6. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 16 - 61, 36 - 63, 57 - 75, 89 - 98

- Lô kép: 22 - 99

- Lô 2 nháy: 36 - 54

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 0 - 4

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 6 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/10/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/10/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/10 hằng năm

Năm 2010 8/10/2010 06908
Năm 2009 8/10/2009 66803
Năm 2008 8/10/2008 17324
Năm 2007 8/10/2007 43773
Năm 2006 8/10/2006 89221

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 08 vào ngày trước đó)
Ngày 08/10/2010 06908

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
8/9/2010 16308 9/9/2010 84973
23/5/2010 25008 24/5/2010 44960
17/3/2010 39208 18/3/2010 14899
20/11/2009 01608 21/11/2009 69666
11/10/2009 01708 12/10/2009 17188
31/8/2009 67508 1/9/2009 35847
30/6/2008 24808 1/7/2008 64122
27/5/2008 29708 28/5/2008 46635
29/3/2008 12608 30/3/2008 99935
28/3/2008 27208 29/3/2008 12608
29/2/2008 05108 1/3/2008 47438
8/7/2007 39508 9/7/2007 76546
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73