XSMB 8/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 8/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
17324
G1
49354
G2
25563 61639
G3
45832 13360 67219 08636 37785 69254
G4
7980 5045 0880 9641
G5
2916 0403 6537 6792 1643 8073
G6
586 154 236
G7
12 38 05 00
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
350
0
6880
1
962
1
4
2
4
2
391
3
926768
3
6047
4
513
4
2555
5
444
5
840
6
30
6
3183
7
3
7
3
8
5006
8
3
9
2
9
31

Thống kê KQXSMB ngày 08/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 08/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 4. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 36 - 63, 37 - 73, 45 - 54

- Lô kép: 00

- Lô 2 nháy: 36 - 54 - 80

- Lô 3 nháy: 54

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 0 - 3 - 6 - 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 08/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 08/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 8/10 hằng năm

Năm 2007 8/10/2007 43773
Năm 2006 8/10/2006 89221
Năm 2005 8/10/2005 45626

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 73 vào ngày trước đó)
Ngày 08/10/2007 43773

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
22/4/2007 25373 23/4/2007 54330
25/11/2006 21173 26/11/2006 67156
12/11/2006 37573 13/11/2006 23679
25/10/2006 59673 26/10/2006 40501
20/9/2006 00173 21/9/2006 62197
19/7/2006 83073 20/7/2006 96754
22/6/2006 33873 23/6/2006 85429
26/4/2006 73273 27/4/2006 22169
24/8/2005 69773 25/8/2005 15025
21/8/2005 42373 22/8/2005 69114
9/7/2005 31073 10/7/2005 63349
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63