XSMB 6/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 6/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
69196
G1
54473
G2
67863 41149
G3
20090 65172 83842 81012 95558 77433
G4
1661 4792 5562 4375
G5
1435 5292 6145 6991 7417 3080
G6
676 275 586
G7
27 58 25 07
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
7
0
98
1
27
1
69
2
75
2
741969
3
35
3
763
4
925
4
5
88
5
73472
6
312
6
978
7
32565
7
120
8
06
8
55
9
60221
9
4

Thống kê KQXSMB ngày 06/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 6. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 27 - 72

- Lô kép: 33

- Lô 2 nháy: 58 - 75 - 92

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 2

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 73%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 57%
12 2 ngày 72%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 6/10 hằng năm

Năm 2007 6/10/2007 14516
Năm 2006 6/10/2006 31897
Năm 2005 6/10/2005 35371

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 16 vào ngày trước đó)
Ngày 06/10/2007 14516

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
20/7/2007 14516 21/7/2007 81505
7/1/2007 61516 8/1/2007 58087
4/11/2006 37716 5/11/2006 22762
18/8/2006 74016 19/8/2006 56889
4/4/2006 67216 5/4/2006 46685
26/1/2006 37516 27/1/2006 96885
3/11/2005 46216 4/11/2005 06615
11/9/2005 23516 12/9/2005 37192
5/5/2005 64516 6/5/2005 70375
4/5/2005 38916 5/5/2005 64516
29/3/2005 37916 30/3/2005 81632
19/2/2005 81916 20/2/2005 04901
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63