XSMB 5/10/2008 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 5/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
26263
G1
36491
G2
46008 47117
G3
67135 17346 95798 25255 88685 22881
G4
7127 7629 2615 3161
G5
3818 6269 3497 6075 4779 4935
G6
341 413 943
G7
32 61 24 65
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
8
0
1
7583
1
98646
2
794
2
3
3
552
3
614
4
613
4
2
5
5
5
3581736
6
31915
6
4
7
59
7
129
8
51
8
091
9
187
9
267

Thống kê KQXSMB ngày 05/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 05/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 3. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 18 - 81, 79 - 97

- Lô kép: 55

- Lô 2 nháy: 35 - 61

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 05/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 54%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 58%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 74%
37 2 ngày 57%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 05/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 5/10 hằng năm

Năm 2007 5/10/2007 09314
Năm 2006 5/10/2006 96351
Năm 2005 5/10/2005 09852

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 14 vào ngày trước đó)
Ngày 05/10/2007 09314

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16/8/2007 82714 17/8/2007 25511
5/6/2007 46714 6/6/2007 30362
15/2/2007 09714 16/2/2007 0
7/9/2006 47814 8/9/2006 55728
20/6/2006 74514 21/6/2006 21386
20/4/2006 01114 21/4/2006 14746
16/11/2005 13114 17/11/2005 74793
24/10/2005 07114 25/10/2005 25734
3/10/2005 46814 4/10/2005 32563
24/9/2005 86514 25/9/2005 65907
22/8/2005 69114 23/8/2005 22888
2/8/2005 83214 3/8/2005 96208
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63