XSMB 10/4/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 10/4/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 10/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
89202
G1
52457
G2
2724687541
G3
556116747355844722056957800616
G4
8292867673192254
G5
084170717504508470200298
G6
048347234
G7
36352846
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
254
0
2
1
169
1
4147
2
08
2
09
3
465
3
7
4
6141876
4
45083
5
74
5
03
6
6
41734
7
3861
7
54
8
4
8
7942
9
28
9
1

Thống kê KQXSMB ngày 10/04/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/04/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 2. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 48 - 84

- Lô kép: 11 - 44

- Lô 2 nháy: 41 - 46

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 6

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/04/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
984 ngày56%
584 ngày62%
733 ngày50%
252 ngày52%
102 ngày50%
562 ngày76%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/04/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/4 hằng năm

Năm 200810/4/2008 31677
Năm 200710/4/2007 11780
Năm 200610/4/2006 96977
Năm 200510/4/2005 73014

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 77 vào ngày trước đó)
Ngày 10/04/2008 31677

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
22/1/20078237723/1/200749963
2/11/2006149773/11/200605060
14/6/20061487715/6/200683932
20/5/20060487721/5/200620802
11/4/20068947712/4/200647370
10/4/20069697711/4/200689477
19/2/20066177720/2/200667700
17/9/20051247718/9/200507621
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 10/5/2024
35,53
33,88
13,31
15,51
34,43
57,75
56,65
05,50
03,30
14,41
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 10/5/2024
35,53
56,65
45,54
57,75
58,85
36,63
05,50
34,43
37,73
15,51
Backtotop