XSMB 10/9/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 10/9/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

6PQ 11PQ 4PQ 3PQ 9PQ 12PQ
ĐB
81320
G1
66553
G2
90953 75895
G3
87507 18033 11282 88242 46819 07775
G4
9593 9428 1904 9487
G5
3506 4441 8894 8916 3909 4570
G6
502 305 640
G7
09 04 40 07
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
746925947
0
2744
1
96
1
4
2
08
2
840
3
3
3
5539
4
2100
4
090
5
33
5
970
6
6
01
7
50
7
080
8
27
8
2
9
534
9
100

Thống kê KQXSMB ngày 10/09/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/09/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 0. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 04 - 40, 07 - 70, 28 - 82

- Lô kép: 33

- Lô 2 nháy: 04 - 07 - 09 - 40 - 53

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0

- Đuôi về nhiều nhất: 3 - 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/09/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/09/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/9 hằng năm

Năm 2019 10/9/2019 82811
Năm 2018 10/9/2018 51845
Năm 2017 10/9/2017 37993
Năm 2016 10/9/2016 35812
Năm 2015 10/9/2015 60043

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 11 vào ngày trước đó)
Ngày 10/09/2019 82811

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/8/2019 07111 19/8/2019 91082
23/2/2019 63311 24/2/2019 55232
7/11/2018 89911 8/11/2018 33079
21/5/2018 06511 22/5/2018 81330
27/11/2017 19011 28/11/2017 36205
13/4/2017 37311 14/4/2017 78123
22/1/2017 52911 23/1/2017 00872
24/7/2016 69111 25/7/2016 29835
12/7/2016 90511 13/7/2016 11427
5/3/2016 61911 6/3/2016 23296
29/1/2016 76011 30/1/2016 68158
3/1/2016 97311 4/1/2016 25261
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63