XSMB 14/4/2017 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 14/4/2017

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

4TZ 7TZ 14TZ
ĐB
78123
G1
60370
G2
44123 81141
G3
38761 08184 81840 80471 95452 70706
G4
9904 0896 6441 7724
G5
9679 2481 5270 8400 8634 0082
G6
097 612 577
G7
42 73 76 98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
640
0
7470
1
2
1
46748
2
334
2
5814
3
4
3
227
4
1012
4
8023
5
2
5
6
1
6
097
7
0190736
7
97
8
412
8
9
9
678
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 14/04/2017

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/04/2017, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 3. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 24 - 42, 79 - 97

- Lô kép: 00 - 77

- Lô 2 nháy: 23 - 41 - 70

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/04/2017

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/04/2017 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/4 hằng năm

Năm 2016 14/4/2016 09866
Năm 2015 14/4/2015 11164
Năm 2014 14/4/2014 96573
Năm 2013 14/4/2013 62341
Năm 2012 14/4/2012 86517

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 66 vào ngày trước đó)
Ngày 14/04/2016 09866

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
8/3/2016 37566 9/3/2016 26818
11/6/2015 19566 12/6/2015 83329
20/4/2015 38066 21/4/2015 39768
11/10/2014 37766 12/10/2014 38713
27/5/2014 45566 28/5/2014 18197
5/2/2014 81966 6/2/2014 66933
14/5/2013 26866 15/5/2013 72642
6/1/2013 62866 7/1/2013 16934
8/12/2012 03166 9/12/2012 48736
20/11/2012 24966 21/11/2012 72199
6/9/2012 09666 7/9/2012 27841
28/4/2012 21766 29/4/2012 14572
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63