XSMB 10/10/2016 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 10/10/2016

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

11KR 15KR 4KR
ĐB
73100
G1
49517
G2
28456 37757
G3
54838 60902 05102 89984 43293 27053
G4
6910 5374 3680 7012
G5
6755 6621 5747 5776 4582 6118
G6
266 804 552
G7
48 87 17 95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0224
0
018
1
70287
1
2
2
1
2
00185
3
8
3
95
4
78
4
870
5
67352
5
59
6
6
6
576
7
46
7
15481
8
4027
8
314
9
35
9

Thống kê KQXSMB ngày 10/10/2016

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/10/2016, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 0. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 12 - 21, 47 - 74, 48 - 84

- Lô kép: 00 - 55 - 66

- Lô 2 nháy: 02 - 17

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 5

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/10/2016

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/10/2016 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/10 hằng năm

Năm 2015 10/10/2015 17590
Năm 2014 10/10/2014 11443
Năm 2013 10/10/2013 08711
Năm 2012 10/10/2012 61164
Năm 2011 10/10/2011 16882

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 90 vào ngày trước đó)
Ngày 10/10/2015 17590

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
1/10/2015 71290 2/10/2015 54201
29/8/2015 88290 30/8/2015 50436
25/7/2015 15890 26/7/2015 79675
22/7/2015 17590 23/7/2015 98120
22/1/2015 24290 23/1/2015 98700
10/9/2014 75090 11/9/2014 51987
4/9/2014 86390 5/9/2014 89997
7/3/2014 45290 8/3/2014 48911
2/11/2013 89390 3/11/2013 88072
19/9/2013 63090 20/9/2013 48439
27/2/2013 83590 28/2/2013 36897
6/2/2013 27690 7/2/2013 47956
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63