XSMB 11/2/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 11/2/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

2CU 10CU 6CU
ĐB
07696
G1
05052
G2
30163 69705
G3
97394 82663 27996 19116 09205 85254
G4
0137 4297 8811 5555
G5
1133 1664 6194 5111 1536 5086
G6
368 494 493
G7
70 03 36 84
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
553
0
7
1
611
1
11
2
2
5
3
7366
3
66390
4
4
956998
5
245
5
005
6
3348
6
991383
7
0
7
39
8
64
8
6
9
6467443
9

Thống kê KQXSMB ngày 11/02/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 11/02/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 6. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 36 - 63, 68 - 86

- Lô kép: 11 - 33 - 55

- Lô 2 nháy: 05 - 11 - 36 - 63 - 94 - 96

- Lô 3 nháy: 94

- Đầu câm: 2 - 4

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 11/02/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 11/02/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 11/2 hằng năm

Năm 2019 11/2/2019 27459
Năm 2018 11/2/2018 49568
Năm 2017 11/2/2017 78292
Năm 2016 11/2/2016 11181
Năm 2015 11/2/2015 27518

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 59 vào ngày trước đó)
Ngày 11/02/2019 27459

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/1/2019 30559 11/1/2019 09841
4/12/2018 97859 5/12/2018 12188
13/11/2018 07459 14/11/2018 25841
21/2/2018 29059 22/2/2018 69965
31/12/2017 73459 1/1/2018 91662
5/9/2017 70059 6/9/2017 34369
11/4/2017 20459 12/4/2017 64924
24/2/2017 19659 25/2/2017 87204
6/2/2017 06859 7/2/2017 99866
23/10/2015 62259 24/10/2015 21494
29/7/2015 07059 30/7/2015 27896
14/2/2015 60459 15/2/2015 59563
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63