XSMB 12/2/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 12/2/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
91818
G1
18395
G2
95484 35436
G3
71267 25807 03700 24585 31485 66891
G4
8302 2584 3716 8019
G5
5756 5856 0914 1781 3243 3138
G6
677 947 783
G7
16 67 51 55
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
702
0
0
1
86946
1
985
2
2
0
3
68
3
48
4
37
4
881
5
6615
5
9885
6
77
6
31551
7
7
7
60746
8
455413
8
13
9
51
9
1

Thống kê KQXSMB ngày 12/02/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 12/02/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 8. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 18 - 81, 19 - 91, 38 - 83

- Lô kép: 00 - 55 - 77

- Lô 2 nháy: 16 - 56 - 67 - 84 - 85

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 7 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 12/02/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 12/02/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 12/2 hằng năm

Năm 2009 12/2/2009 83456
Năm 2008 12/2/2008 06095
Năm 2007 12/2/2007 10326
Năm 2006 12/2/2006 78278
Năm 2005 12/2/2005 42481

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 56 vào ngày trước đó)
Ngày 12/02/2009 83456

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11/2/2009 97156 12/2/2009 83456
28/8/2008 24956 29/8/2008 57750
7/8/2008 35256 8/8/2008 32895
8/1/2008 33756 9/1/2008 49197
31/10/2007 70956 1/11/2007 80884
29/8/2007 60356 30/8/2007 25693
26/11/2006 67156 27/11/2006 30381
14/3/2006 78556 15/3/2006 73428
5/3/2006 16356 6/3/2006 71676
5/11/2005 60256 6/11/2005 84464
14/9/2005 76956 15/9/2005 19971
1/9/2005 17856 2/9/2005 79853
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63