XSMB 12/2/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 12/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
83456
G1
57776
G2
76354 45379
G3
83721 75217 71570 88171 70539 05284
G4
7271 9601 8784 4745
G5
4885 0029 6819 3014 4978 1575
G6
088 487 992
G7
16 97 49 00
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
10
0
70
1
7946
1
2770
2
19
2
9
3
9
3
4
59
4
5881
5
64
5
487
6
6
571
7
6901185
7
189
8
44587
8
78
9
27
9
73214

Thống kê KQXSMB ngày 12/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 12/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 6. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 17 - 71, 29 - 92, 45 - 54, 78 - 87, 79 - 97

- Lô kép: 00 - 88

- Lô 2 nháy: 71 - 84

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 12/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 12/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 12/2 hằng năm

Năm 2008 12/2/2008 06095
Năm 2007 12/2/2007 10326
Năm 2006 12/2/2006 78278
Năm 2005 12/2/2005 42481

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 95 vào ngày trước đó)
Ngày 12/02/2008 06095

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/11/2007 31195 19/11/2007 41002
21/10/2007 56695 22/10/2007 71365
19/10/2007 30795 20/10/2007 57085
14/3/2007 56895 15/3/2007 57794
29/6/2006 84695 30/6/2006 59067
7/11/2005 24795 8/11/2005 84860
3/9/2005 23095 4/9/2005 64267
13/8/2005 59595 14/8/2005 92519
15/4/2005 47795 16/4/2005 77010
22/1/2005 58495 23/1/2005 94121
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63