XSMB 19/11/2007 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 19/11/2007

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
41002
G1
27523
G2
75264 56904
G3
23855 42544 80814 24755 97173 65911
G4
7863 7806 4771 7867
G5
3874 0578 5392 1087 4192 8489
G6
295 705 637
G7
38 57 95 51
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
2465
0
1
41
1
175
2
3
2
099
3
78
3
276
4
4
4
60417
5
5571
5
55909
6
437
6
0
7
3148
7
6835
8
79
8
73
9
2255
9
8

Thống kê KQXSMB ngày 19/11/2007

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 19/11/2007, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 2. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 37 - 73, 78 - 87

- Lô kép: 11 - 44 - 55

- Lô 2 nháy: 55 - 92 - 95

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 5 - 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 19/11/2007

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 19/11/2007 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 19/11 hằng năm

Năm 2006 19/11/2006 38653
Năm 2005 19/11/2005 10230

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 53 vào ngày trước đó)
Ngày 19/11/2006 38653

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
21/10/2006 66453 22/10/2006 78021
9/10/2006 62953 10/10/2006 67322
20/8/2006 29753 21/8/2006 02144
30/7/2006 77153 31/7/2006 62094
17/7/2006 98153 18/7/2006 80541
27/6/2006 84753 28/6/2006 25029
2/9/2005 79853 3/9/2005 23095
19/8/2005 25053 20/8/2005 47449
30/5/2005 32453 31/5/2005 25972
8/4/2005 76253 9/4/2005 96887
5/3/2005 76753 6/3/2005 21958
12/1/2005 92353 13/1/2005 99780
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63