XSMB 21/10/2007 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 21/10/2007

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
56695
G1
70938
G2
14610 27773
G3
94675 34856 12266 35111 47373 47282
G4
6973 3894 8387 5463
G5
5004 0846 9447 6660 5667 3465
G6
954 902 965
G7
27 99 84 09
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
429
0
16
1
01
1
1
2
7
2
80
3
8
3
7776
4
67
4
9058
5
64
5
9766
6
630755
6
564
7
3533
7
8462
8
274
8
3
9
549
9
90

Thống kê KQXSMB ngày 21/10/2007

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/10/2007, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 5. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 56 - 65

- Lô kép: 11 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 65 - 73

- Lô 3 nháy: 73

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 7 - 3 - 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/10/2007

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/10/2007 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/10 hằng năm

Năm 2006 21/10/2006 66453
Năm 2005 21/10/2005 59403

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 53 vào ngày trước đó)
Ngày 21/10/2006 66453

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
9/10/2006 62953 10/10/2006 67322
20/8/2006 29753 21/8/2006 02144
30/7/2006 77153 31/7/2006 62094
17/7/2006 98153 18/7/2006 80541
27/6/2006 84753 28/6/2006 25029
2/9/2005 79853 3/9/2005 23095
19/8/2005 25053 20/8/2005 47449
30/5/2005 32453 31/5/2005 25972
8/4/2005 76253 9/4/2005 96887
5/3/2005 76753 6/3/2005 21958
12/1/2005 92353 13/1/2005 99780
4/1/2005 72253 5/1/2005 28803
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63