XSMB 12/4/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 12/4/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
41172
G1
85391
G2
22037 08788
G3
83210 21337 16251 45421 02395 61348
G4
8680 3383 8648 2577
G5
3093 1842 4600 2322 4892 3892
G6
850 161 742
G7
43 44 09 01
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
091
0
1805
1
0
1
95260
2
12
2
742994
3
77
3
894
4
882234
4
4
5
10
5
9
6
1
6
7
27
7
337
8
803
8
844
9
15322
9
0

Thống kê KQXSMB ngày 12/04/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 12/04/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 2. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10

- Lô kép: 00 - 22 - 44 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 37 - 42 - 48 - 92

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 2

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 12/04/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 12/04/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 12/4 hằng năm

Năm 2008 12/4/2008 14275
Năm 2007 12/4/2007 00517
Năm 2006 12/4/2006 47370
Năm 2005 12/4/2005 55882

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 75 vào ngày trước đó)
Ngày 12/04/2008 14275

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/1/2008 69275 15/1/2008 31710
28/12/2007 46375 29/12/2007 32565
11/12/2007 63675 12/12/2007 57910
19/7/2007 61475 20/7/2007 14516
9/5/2007 97775 10/5/2007 77635
6/2/2007 44875 7/2/2007 33278
15/11/2006 34175 16/11/2006 16549
30/10/2006 48575 31/10/2006 11291
6/5/2005 70375 7/5/2005 38340
21/3/2005 40375 22/3/2005 06635
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63