XSMB 13/2/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 13/2/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
35506
G1
88198
G2
74352 30624
G3
50605 27195 49409 78993 15304 42393
G4
0038 1516 2690 6583
G5
1264 1685 6180 4659 1933 5717
G6
667 886 099
G7
70 39 46 80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
6594
0
9878
1
67
1
2
4
2
5
3
839
3
9983
4
6
4
206
5
29
5
098
6
47
6
0184
7
0
7
16
8
35060
8
93
9
853309
9
0593

Thống kê KQXSMB ngày 13/02/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/02/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 6. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 09 - 90, 38 - 83, 39 - 93, 46 - 64, 59 - 95

- Lô kép: 33 - 99

- Lô 2 nháy: 80 - 93

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 6 - 9 - 3 - 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/02/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 50%
35 2 ngày 70%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 53%
12 2 ngày 62%
37 2 ngày 61%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/02/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/2 hằng năm

Năm 2007 13/2/2007 00681
Năm 2006 13/2/2006 13103
Năm 2005 13/2/2005 68920

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 81 vào ngày trước đó)
Ngày 13/02/2007 00681

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
27/11/2006 30381 28/11/2006 73371
27/5/2006 29581 28/5/2006 19308
30/4/2006 54381 1/5/2006 60285
7/2/2006 25681 8/2/2006 52808
21/11/2005 74081 22/11/2005 34300
5/7/2005 66581 6/7/2005 07718
3/4/2005 59481 4/4/2005 17333
25/2/2005 15581 26/2/2005 53766
18/2/2005 70481 19/2/2005 81916
15/2/2005 51681 16/2/2005 53583
12/2/2005 42481 13/2/2005 68920
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63