XSMB 9/2/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 9/2/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
96348
G1
16473
G2
03547 94875
G3
91331 29706 44254 07565 75498 61480
G4
5522 5023 5523 1421
G5
9105 8333 0282 4024 8787 5540
G6
269 995 489
G7
26 88 17 93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
65
0
84
1
7
1
32
2
233146
2
28
3
13
3
72239
4
870
4
52
5
4
5
7609
6
59
6
02
7
35
7
481
8
02798
8
498
9
853
9
68

Thống kê KQXSMB ngày 09/02/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 09/02/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 8. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 89 - 98

- Lô kép: 22 - 33 - 88

- Lô 2 nháy: 23

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 09/02/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 51%
35 2 ngày 66%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 74%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 53%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 09/02/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 9/2 hằng năm

Năm 2007 9/2/2007 11610
Năm 2006 9/2/2006 97239

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 10 vào ngày trước đó)
Ngày 09/02/2007 11610

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
24/9/2006 70510 25/9/2006 00537
21/7/2006 07210 22/7/2006 61227
24/6/2006 83410 25/6/2006 49126
28/4/2006 68910 29/4/2006 67890
10/3/2006 73410 11/3/2006 68629
7/12/2005 83110 8/12/2005 72225
22/10/2005 08310 23/10/2005 69886
21/9/2005 35710 22/9/2005 12647
29/4/2005 22410 30/4/2005 56306
16/4/2005 77010 17/4/2005 38049
25/3/2005 68710 26/3/2005 35042
4/3/2005 27910 5/3/2005 76753
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63