XSMB 29/4/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 29/4/2006

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 14/3/2025

... ... ...
ĐB
67890
G1
35157
G2
30262 89996
G3
24519 73769 28783 51854 20380 55795
G4
7237 3064 9775 0093
G5
4939 8953 1878 4484 5128 0504
G6
940 382 621
G7
14 03 72 26
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
43
0
984
1
94
1
2
2
816
2
687
3
79
3
8950
4
0
4
56801
5
743
5
97
6
294
6
92
7
582
7
53
8
3042
8
72
9
0653
9
163

Thống kê KQXSMB ngày 29/04/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 29/04/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 0. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 26 - 62, 28 - 82, 39 - 93, 57 - 75, 69 - 96

- Lô kép: Không có

- Lô 2 nháy: Không có

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 29/04/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 77%
33 3 ngày 61%
46 2 ngày 72%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 29/04/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 29/4 hằng năm

Năm 2005 29/4/2005 22410

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 10 vào ngày trước đó)
Ngày 29/04/2005 22410

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16/4/2005 77010 17/4/2005 38049
25/3/2005 68710 26/3/2005 35042
4/3/2005 27910 5/3/2005 76753
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94