XSMB 13/6/2013 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 13/6/2013

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
38053
G1
43455
G2
88124 86840
G3
26904 75125 59774 48866 90598 68907
G4
6014 8848 0504 8712
G5
7656 2326 0371 4667 8047 0439
G6
922 294 210
G7
89 85 61 69
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
474
0
41
1
420
1
76
2
4562
2
12
3
9
3
5
4
087
4
207109
5
356
5
528
6
6719
6
652
7
41
7
064
8
95
8
94
9
84
9
386

Thống kê KQXSMB ngày 13/06/2013

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/06/2013, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 3. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 47 - 74, 89 - 98

- Lô kép: 22 - 55 - 66

- Lô 2 nháy: 04

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 6 - 2

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/06/2013

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/06/2013 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/6 hằng năm

Năm 2012 13/6/2012 97665
Năm 2011 13/6/2011 75894
Năm 2010 13/6/2010 45939
Năm 2009 13/6/2009 69872
Năm 2008 13/6/2008 58191

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 65 vào ngày trước đó)
Ngày 13/06/2012 97665

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
15/5/2012 80265 16/5/2012 64435
4/10/2011 01365 5/10/2011 26053
24/9/2011 92365 25/9/2011 30803
18/7/2011 09265 19/7/2011 78259
10/3/2011 25665 11/3/2011 09485
6/3/2011 30065 7/3/2011 43977
8/1/2011 00865 9/1/2011 51294
15/10/2010 23365 16/10/2010 55458
20/9/2010 85865 21/9/2010 28192
6/2/2010 46065 7/2/2010 79100
23/1/2010 52965 24/1/2010 50863
25/11/2009 16165 26/11/2009 58252
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63