XSMB 13/6/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 13/6/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
75894
G1
37700
G2
33696 00986
G3
77635 36835 50862 34266 93224 25735
G4
6535 4407 8459 4238
G5
8518 9478 8480 3590 6002 8313
G6
370 704 223
G7
91 83 49 82
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0724
0
0897
1
83
1
9
2
43
2
608
3
55558
3
128
4
9
4
920
5
9
5
3333
6
26
6
986
7
80
7
0
8
6032
8
317
9
4601
9
54

Thống kê KQXSMB ngày 13/06/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/06/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 4. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 07 - 70, 38 - 83, 49 - 94

- Lô kép: 00 - 66

- Lô 2 nháy: 35

- Lô 3 nháy: 35

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 5 - 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/06/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/06/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/6 hằng năm

Năm 2010 13/6/2010 45939
Năm 2009 13/6/2009 69872
Năm 2008 13/6/2008 58191
Năm 2007 13/6/2007 10494
Năm 2006 13/6/2006 33402

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 39 vào ngày trước đó)
Ngày 13/06/2010 45939

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
12/5/2010 95739 13/5/2010 41015
10/3/2010 79139 11/3/2010 02904
23/11/2009 63739 24/11/2009 49465
14/9/2009 34439 15/9/2009 53621
10/7/2009 22639 11/7/2009 91848
16/2/2009 76639 17/2/2009 25079
15/10/2008 46739 16/10/2008 98561
14/9/2008 07439 15/9/2008 58432
4/10/2007 87939 5/10/2007 09314
4/1/2007 37839 5/1/2007 75224
8/12/2006 45239 9/12/2006 84204
15/9/2006 95339 16/9/2006 38599
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63