XSMB 14/9/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 14/9/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
34439
G1
36403
G2
65169 73119
G3
63487 24437 57141 83941 02264 52213
G4
7519 6340 0734 3471
G5
4116 4093 9043 3696 1822 0756
G6
519 256 847
G7
40 31 43 45
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
3
0
44
1
93969
1
4473
2
2
2
2
3
9741
3
01944
4
11037035
4
63
5
66
5
4
6
94
6
1955
7
1
7
834
8
7
8
9
36
9
36111

Thống kê KQXSMB ngày 14/09/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/09/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 9. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 34 - 43, 39 - 93, 69 - 96

- Lô kép: 22

- Lô 2 nháy: 19 - 40 - 41 - 43 - 56

- Lô 3 nháy: 19

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 3 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/09/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/09/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/9 hằng năm

Năm 2008 14/9/2008 07439
Năm 2007 14/9/2007 18727
Năm 2006 14/9/2006 91532
Năm 2005 14/9/2005 76956

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 39 vào ngày trước đó)
Ngày 14/09/2008 07439

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
4/10/2007 87939 5/10/2007 09314
4/1/2007 37839 5/1/2007 75224
8/12/2006 45239 9/12/2006 84204
15/9/2006 95339 16/9/2006 38599
31/8/2006 02239 1/9/2006 95335
9/2/2006 97239 10/2/2006 61803
24/6/2005 54539 25/6/2005 20482
7/6/2005 18539 8/6/2005 87584
18/5/2005 36139 19/5/2005 44154
19/4/2005 68639 20/4/2005 68889
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63