XSMB 9/6/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 9/6/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
24268
G1
44587
G2
38167 69005
G3
73631 93212 07175 51444 32689 45803
G4
5518 9119 5365 0666
G5
9082 8621 7821 4531 8523 8509
G6
195 470 456
G7
89 86 82 61
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
539
0
7
1
289
1
32236
2
113
2
188
3
11
3
02
4
4
4
4
5
6
5
0769
6
87561
6
658
7
50
7
86
8
792962
8
61
9
5
9
8108

Thống kê KQXSMB ngày 09/06/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 09/06/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 8. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 12 - 21, 56 - 65, 68 - 86

- Lô kép: 44 - 66

- Lô 2 nháy: 21 - 31 - 82 - 89

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 09/06/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 09/06/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 9/6 hằng năm

Năm 2010 9/6/2010 80624
Năm 2009 9/6/2009 84202
Năm 2008 9/6/2008 83736
Năm 2007 9/6/2007 99879
Năm 2006 9/6/2006 39211

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 24 vào ngày trước đó)
Ngày 09/06/2010 80624

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
6/5/2010 87824 7/5/2010 29573
20/3/2010 16224 21/3/2010 43311
25/1/2010 78124 26/1/2010 16904
19/1/2010 77424 20/1/2010 14691
11/9/2009 93124 12/9/2009 04525
16/8/2009 93924 17/8/2009 95574
9/2/2009 58424 10/2/2009 46686
8/1/2009 21524 9/1/2009 67140
12/11/2008 73924 13/11/2008 55196
8/10/2008 17324 9/10/2008 63397
31/7/2008 36524 1/8/2008 56696
23/11/2007 36524 24/11/2007 77074
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63