XSMB 11/7/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 11/7/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
91848
G1
09672
G2
76316 12755
G3
00097 66248 50785 30069 31711 08768
G4
9133 1140 7077 4094
G5
1698 5732 8013 7299 4551 6154
G6
586 011 045
G7
67 02 72 05
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
25
0
4
1
6131
1
151
2
2
7307
3
32
3
31
4
8805
4
95
5
514
5
5840
6
987
6
18
7
272
7
976
8
56
8
4469
9
7489
9
69

Thống kê KQXSMB ngày 11/07/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 11/07/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 8. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54, 68 - 86

- Lô kép: 11 - 33 - 55 - 77 - 99

- Lô 2 nháy: 11 - 48 - 72

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 4 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 5 - 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 11/07/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 11/07/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 11/7 hằng năm

Năm 2008 11/7/2008 65113
Năm 2007 11/7/2007 48123
Năm 2006 11/7/2006 55332
Năm 2005 11/7/2005 48345

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 13 vào ngày trước đó)
Ngày 11/07/2008 65113

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
4/6/2008 40113 5/6/2008 23226
22/3/2008 00913 23/3/2008 04384
20/1/2008 81713 21/1/2008 69922
8/12/2007 48613 9/12/2007 30766
26/2/2007 72713 27/2/2007 73059
27/10/2006 57013 28/10/2006 79554
6/9/2006 14413 7/9/2006 47814
2/9/2006 68413 3/9/2006 48979
8/8/2006 06813 9/8/2006 67967
4/2/2006 89913 5/2/2006 58189
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63