XSMB 13/11/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 13/11/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
53099
G1
07893
G2
66420 29509
G3
06452 77978 06160 09451 86999 44967
G4
6917 0390 3829 6883
G5
3231 8870 0317 5650 9693 4336
G6
409 454 757
G7
80 42 52 62
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
99
0
269758
1
77
1
53
2
09
2
5456
3
16
3
989
4
2
4
5
5
210472
5
6
072
6
3
7
80
7
6115
8
30
8
7
9
93903
9
90920

Thống kê KQXSMB ngày 13/11/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/11/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 9. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 09 - 90

- Lô kép: 99

- Lô 2 nháy: 09 - 17 - 52 - 93 - 99

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/11/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 73%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 57%
12 2 ngày 72%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/11/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/11 hằng năm

Năm 2008 13/11/2008 55196
Năm 2007 13/11/2007 28448
Năm 2006 13/11/2006 23679
Năm 2005 13/11/2005 28979

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 96 vào ngày trước đó)
Ngày 13/11/2008 55196

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
6/10/2008 69196 7/10/2008 49363
1/8/2008 56696 2/8/2008 69618
24/7/2008 30496 25/7/2008 90298
11/8/2007 97796 12/8/2007 16452
24/12/2006 50396 25/12/2006 10066
29/10/2006 37996 30/10/2006 48575
7/7/2006 95196 8/7/2006 83823
14/10/2005 78896 15/10/2005 58920
13/9/2005 69796 14/9/2005 76956
27/6/2005 84396 28/6/2005 31517
17/5/2005 11596 18/5/2005 36139
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63