XSMB 14/5/2017 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 14/5/2017

Hôm nay: Thứ năm, ngày 18/12/2025

6VK 9VK 14VK
ĐB
30587
G1
52515
G2
00417 71005
G3
38176 97016 98016 25949 18499 80022
G4
3303 2041 5924 6620
G5
8622 9839 1919 2130 0425 7917
G6
493 911 219
G7
44 69 39 34
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
53
0
23
1
57669719
1
41
2
24025
2
22
3
9094
3
09
4
914
4
243
5
5
102
6
9
6
711
7
6
7
811
8
7
8
9
93
9
4931163

Thống kê KQXSMB ngày 14/05/2017

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/05/2017, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 7. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 03 - 30, 39 - 93

- Lô kép: 11 - 22 - 44 - 99

- Lô 2 nháy: 16 - 17 - 19 - 22 - 39

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 5

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/05/2017

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/05/2017 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/5 hằng năm

Năm 2016 14/5/2016 14724
Năm 2015 14/5/2015 44195
Năm 2014 14/5/2014 61511
Năm 2013 14/5/2013 26866
Năm 2012 14/5/2012 08377

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 24 vào ngày trước đó)
Ngày 14/05/2016 14724

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
5/11/2015 73424 6/11/2015 30628
26/3/2015 38024 27/3/2015 25345
28/9/2014 14624 29/9/2014 26001
28/7/2014 73224 29/7/2014 02228
4/2/2014 53024 5/2/2014 81966
24/6/2013 52324 25/6/2013 90757
3/2/2013 48124 4/2/2013 87155
12/12/2012 61124 13/12/2012 44402
2/12/2012 83424 3/12/2012 10237
9/8/2012 28224 10/8/2012 22907
1/8/2012 60324 2/8/2012 87297
23/7/2012 39424 24/7/2012 09676
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 18/12/2025
25,52
59,95
24,42
29,92
02,20
28,82
09,90
27,72
04,40
45,54
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 18/12/2025
24,42
02,20
28,82
04,40
08,80
25,52
05,50
12,21
22
29,92