XSMB 14/7/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 14/7/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
63218
G1
26416
G2
98734 57671
G3
86695 57437 57186 05558 93885 60569
G4
6224 9270 2676 5122
G5
7863 5794 8437 2962 8939 8159
G6
809 115 215
G7
34 79 42 83
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
9
0
7
1
8655
1
7
2
42
2
264
3
47794
3
68
4
2
4
3293
5
89
5
9811
6
932
6
187
7
1069
7
33
8
653
8
15
9
54
9
63507

Thống kê KQXSMB ngày 14/07/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/07/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 8. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 24 - 42, 58 - 85, 59 - 95

- Lô kép: 22

- Lô 2 nháy: 15 - 34 - 37

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/07/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/07/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/7 hằng năm

Năm 2009 14/7/2009 22474
Năm 2008 14/7/2008 41511
Năm 2007 14/7/2007 53853
Năm 2006 14/7/2006 93760
Năm 2005 14/7/2005 90920

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 74 vào ngày trước đó)
Ngày 14/07/2009 22474

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
7/4/2009 38074 8/4/2009 45800
12/8/2008 73274 13/8/2008 09107
30/1/2008 36074 31/1/2008 48499
24/11/2007 77074 25/11/2007 80843
5/8/2007 96374 6/8/2007 80484
18/4/2007 00474 19/4/2007 38997
18/1/2006 54174 19/1/2006 96100
22/7/2005 52174 23/7/2005 88609
21/7/2005 94274 22/7/2005 52174
7/2/2005 96574 8/2/2005 0
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63