XSMB 16/2/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 16/2/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
19300
G1
77630
G2
48476 38448
G3
89214 82517 49113 17048 02222 89251
G4
5160 8439 9919 6121
G5
6803 8076 1453 9447 5004 3368
G6
843 159 742
G7
18 54 42 21
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
034
0
036
1
47398
1
522
2
211
2
244
3
09
3
1054
4
887322
4
105
5
1394
5
6
08
6
77
7
66
7
14
8
8
4461
9
9
315

Thống kê KQXSMB ngày 16/02/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 16/02/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 0. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 03 - 30

- Lô kép: 00 - 22

- Lô 2 nháy: 21 - 42 - 48 - 76

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 8 - 9

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 3 - 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 16/02/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 16/02/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 15/2 hằng năm

Năm 2007 15/2/2007 09714
Năm 2006 15/2/2006 58730
Năm 2005 15/2/2005 51681

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 14 vào ngày trước đó)
Ngày 15/02/2007 09714

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
7/9/2006 47814 8/9/2006 55728
20/6/2006 74514 21/6/2006 21386
20/4/2006 01114 21/4/2006 14746
16/11/2005 13114 17/11/2005 74793
24/10/2005 07114 25/10/2005 25734
3/10/2005 46814 4/10/2005 32563
24/9/2005 86514 25/9/2005 65907
22/8/2005 69114 23/8/2005 22888
2/8/2005 83214 3/8/2005 96208
8/5/2005 56514 9/5/2005 24829
10/4/2005 73014 11/4/2005 98780
10/2/2005 17014 11/2/2005 53776
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63