XSMB 16/4/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 16/4/2009

Hôm nay: Thứ tư, ngày 8/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
97836
G1
38365
G2
0696281517
G3
262857556210645425761151067541
G4
3148752097518558
G5
457590997741317504157552
G6
845926097
G7
32743307
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
7
0
12
1
705
1
454
2
06
2
6653
3
623
3
3
4
51815
4
7
5
182
5
6847714
6
522
6
372
7
6554
7
190
8
5
8
45
9
97
9
9

Thống kê KQXSMB ngày 16/04/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 16/04/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 6. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 15 - 51, 26 - 62, 58 - 85

- Lô kép: 33 - 99

- Lô 2 nháy: 41 - 45 - 62 - 75

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 5

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 16/04/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày52%
583 ngày66%
983 ngày70%
662 ngày74%
572 ngày55%
792 ngày72%
732 ngày62%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 16/04/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 16/4 hằng năm

Năm 200816/4/2008 83937
Năm 200716/4/2007 70590
Năm 200616/4/2006 55238
Năm 200516/4/2005 77010

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 37 vào ngày trước đó)
Ngày 16/04/2008 83937

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
4/1/2008203375/1/200871559
28/10/20073733729/10/200795878
13/10/20070593714/10/200762214
31/12/2006648371/1/200778376
25/9/20060053726/9/200681476
22/5/20054683723/5/200596959
25/1/20053443726/1/200597368
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop