XSMB 17/9/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 17/9/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
99506
G1
29751
G2
47046 25379
G3
95148 82883 45918 02893 53621 39957
G4
8781 1401 7247 1557
G5
1299 1133 0790 9937 9366 6900
G6
828 201 354
G7
16 96 25 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
6101
0
90
1
86
1
52800
2
185
2
3
37
3
893
4
687
4
5
5
1774
5
2
6
6
6
04619
7
9
7
5453
8
31
8
412
9
39069
9
799

Thống kê KQXSMB ngày 17/09/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/09/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 6. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 18 - 81

- Lô kép: 00 - 33 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 01 - 57 - 99

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 2

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 1 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/09/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 50%
35 2 ngày 70%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 53%
12 2 ngày 62%
37 2 ngày 61%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/09/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/9 hằng năm

Năm 2007 17/9/2007 11055
Năm 2006 17/9/2006 16469
Năm 2005 17/9/2005 12477

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 55 vào ngày trước đó)
Ngày 17/09/2007 11055

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
4/9/2007 43255 5/9/2007 54379
3/8/2007 56655 4/8/2007 19490
13/4/2007 62455 14/4/2007 53289
6/3/2007 92355 7/3/2007 33057
19/2/2007 33855 20/2/2007 11200
10/2/2007 61955 11/2/2007 96297
11/1/2007 18955 12/1/2007 31651
5/12/2006 35755 6/12/2006 54859
2/7/2006 59455 3/7/2006 47925
25/5/2006 98555 26/5/2006 29464
11/8/2005 11055 12/8/2005 08878
23/6/2005 15455 24/6/2005 54539
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63