XSMB 17/11/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 17/11/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
47662
G1
95441
G2
18520 05059
G3
35542 53298 25060 58388 39017 22141
G4
3259 0331 1341 9539
G5
3812 4481 7683 5387 1192 1881
G6
812 729 441
G7
62 97 26 52
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0
26
1
722
1
4434884
2
096
2
6419165
3
19
3
8
4
12111
4
5
992
5
6
202
6
2
7
7
189
8
81371
8
98
9
827
9
5532

Thống kê KQXSMB ngày 17/11/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/11/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 2. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 26 - 62, 29 - 92

- Lô kép: 88

- Lô 2 nháy: 12 - 41 - 59 - 62 - 81

- Lô 3 nháy: 41

- Đầu câm: 0 - 7

- Đuôi câm: 4 - 5

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 4

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/11/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/11/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/11 hằng năm

Năm 2008 17/11/2008 86537
Năm 2007 17/11/2007 48510
Năm 2006 17/11/2006 66298
Năm 2005 17/11/2005 74793

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 37 vào ngày trước đó)
Ngày 17/11/2008 86537

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/11/2008 59837 15/11/2008 26289
9/7/2008 71537 10/7/2008 56259
16/4/2008 83937 17/4/2008 84878
4/1/2008 20337 5/1/2008 71559
28/10/2007 37337 29/10/2007 95878
13/10/2007 05937 14/10/2007 62214
31/12/2006 64837 1/1/2007 78376
25/9/2006 00537 26/9/2006 81476
22/5/2005 46837 23/5/2005 96959
25/1/2005 34437 26/1/2005 97368
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63