XSMB 17/12/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 17/12/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
57581
G1
42733
G2
72731 53135
G3
43956 89929 70262 10528 93159 63857
G4
3540 9694 5428 9256
G5
5134 3554 2497 8715 9852 2299
G6
560 790 154
G7
49 89 14 70
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0
4697
1
54
1
83
2
988
2
65
3
3154
3
3
4
09
4
93551
5
6976424
5
31
6
20
6
55
7
0
7
59
8
19
8
22
9
4790
9
25948

Thống kê KQXSMB ngày 17/12/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/12/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 1. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 49 - 94

- Lô kép: 33 - 99

- Lô 2 nháy: 28 - 54 - 56

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 0

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/12/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/12/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/12 hằng năm

Năm 2007 17/12/2007 45560
Năm 2006 17/12/2006 08122
Năm 2005 17/12/2005 36066

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 60 vào ngày trước đó)
Ngày 17/12/2007 45560

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
4/11/2007 46460 5/11/2007 33106
1/10/2007 74360 2/10/2007 69866
28/8/2007 25560 29/8/2007 60356
3/11/2006 05060 4/11/2006 37716
14/7/2006 93760 15/7/2006 16504
10/6/2006 05160 11/6/2006 41492
4/6/2006 09760 5/6/2006 11189
4/3/2006 85160 5/3/2006 16356
11/2/2006 30760 12/2/2006 78278
8/11/2005 84860 9/11/2005 43990
25/7/2005 90260 26/7/2005 06717
9/1/2005 32560 10/1/2005 65730
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63