XSMB 18/1/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 18/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
51146
G1
35184
G2
89064 60587
G3
86654 98745 55549 26620 46113 62113
G4
7960 7386 0216 2395
G5
8212 2801 1024 2079 5475 1841
G6
582 076 259
G7
79 20 84 17
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
1
0
262
1
33627
1
04
2
040
2
18
3
3
11
4
6591
4
86528
5
49
5
497
6
40
6
4817
7
9569
7
81
8
47624
8
9
5
9
4757

Thống kê KQXSMB ngày 18/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 6. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54, 46 - 64, 59 - 95

- Lô kép: Không có

- Lô 2 nháy: 13 - 20 - 79 - 84

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/1 hằng năm

Năm 2008 18/1/2008 47630
Năm 2007 18/1/2007 55434
Năm 2006 18/1/2006 54174
Năm 2005 18/1/2005 08569

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 30 vào ngày trước đó)
Ngày 18/01/2008 47630

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
27/11/2007 45130 28/11/2007 42509
23/4/2007 54330 24/4/2007 47271
19/9/2006 64130 20/9/2006 00173
30/3/2006 87530 31/3/2006 77592
20/3/2006 84630 21/3/2006 04008
15/2/2006 58730 16/2/2006 00426
19/11/2005 10230 20/11/2005 22003
14/6/2005 07230 15/6/2005 72458
1/4/2005 64930 2/4/2005 42868
16/3/2005 65930 17/3/2005 32625
10/1/2005 65730 11/1/2005 05771
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63