XSMB 18/2/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 18/2/2010

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
25970
G1
91512
G2
7399182090
G3
366704795099296296206476458512
G4
1600705641316738
G5
639179905704091968954737
G6
336165457
G7
64796754
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
04
0
7975209
1
229
1
939
2
0
2
11
3
1876
3
4
4
6065
5
0674
5
96
6
4547
6
953
7
009
7
356
8
8
3
9
106105
9
17

Thống kê KQXSMB ngày 18/02/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/02/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 0. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 19 - 91, 56 - 65

- Lô kép: 00

- Lô 2 nháy: 12 - 64 - 70 - 90 - 91

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 4 - 8

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 0

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/02/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày72%
583 ngày74%
983 ngày62%
662 ngày63%
572 ngày58%
792 ngày77%
732 ngày60%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/02/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/2 hằng năm

Năm 200918/2/2009 40250
Năm 200818/2/2008 41494
Năm 200718/2/2007 52447
Năm 200618/2/2006 72766
Năm 200518/2/2005 70481

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 50 vào ngày trước đó)
Ngày 18/02/2009 40250

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
29/8/20085775030/8/200817629
13/7/20089345014/7/200841511
14/3/20088205015/3/200861118
25/7/20072205026/7/200718728
31/1/2007768501/2/200772670
1/1/2006268502/1/200699465
1/6/2005449502/6/200574443
14/2/20050645015/2/200551681
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop