| |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
| |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 16/02/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:
» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần
Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!
Lô rơi | Số ngày rơi | Khả năng về |
---|---|---|
69 | 2 ngày | 73% |
74 | 2 ngày | 55% |
02 | 2 ngày | 75% |
70 | 2 ngày | 60% |
88 | 2 ngày | 59% |
58 | 2 ngày | 52% |
Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!
Năm 2009 | 16/2/2009 | 76639 |
Năm 2008 | 16/2/2008 | 19300 |
Năm 2006 | 16/2/2006 | 00426 |
Năm 2005 | 16/2/2005 | 53583 |
Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo
Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt | Loto Đặc biệt ngày tiếp theo | ||
---|---|---|---|
Ngày | Giải đặc biệt | Ngày | Giải đặc biệt |
15/10/2008 | 46739 | 16/10/2008 | 98561 |
14/9/2008 | 07439 | 15/9/2008 | 58432 |
4/10/2007 | 87939 | 5/10/2007 | 09314 |
4/1/2007 | 37839 | 5/1/2007 | 75224 |
8/12/2006 | 45239 | 9/12/2006 | 84204 |
15/9/2006 | 95339 | 16/9/2006 | 38599 |
31/8/2006 | 02239 | 1/9/2006 | 95335 |
9/2/2006 | 97239 | 10/2/2006 | 61803 |
24/6/2005 | 54539 | 25/6/2005 | 20482 |
7/6/2005 | 18539 | 8/6/2005 | 87584 |
18/5/2005 | 36139 | 19/5/2005 | 44154 |
19/4/2005 | 68639 | 20/4/2005 | 68889 |
Tháng 3 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 1 | 2 |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
« | Tháng 3 2025 | » | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 1 |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |