XSMB 18/5/2016 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 18/5/2016

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
28192
G1
83509
G2
51911 02858
G3
14102 97270 96025 08465 89047 45904
G4
7892 9140 4069 8499
G5
6117 7471 5541 9119 4855 0566
G6
843 860 023
G7
71 13 55 89
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
924
0
746
1
1793
1
1747
2
53
2
909
3
3
421
4
7013
4
0
5
855
5
2655
6
5960
6
6
7
011
7
41
8
9
8
5
9
229
9
06918

Thống kê KQXSMB ngày 18/05/2016

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/05/2016, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 2. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 17 - 71

- Lô kép: 11 - 55 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 55 - 71 - 92

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 4 - 6

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/05/2016

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/05/2016 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/5 hằng năm

Năm 2015 18/5/2015 20906
Năm 2014 18/5/2014 30547
Năm 2013 18/5/2013 28736
Năm 2012 18/5/2012 64770
Năm 2011 18/5/2011 29621

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 06 vào ngày trước đó)
Ngày 18/05/2015 20906

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
9/2/2015 69006 10/2/2015 71083
15/1/2015 29806 16/1/2015 72662
11/11/2014 98606 12/11/2014 13038
10/11/2014 77706 11/11/2014 98606
21/10/2014 64906 22/10/2014 86342
3/6/2014 14006 4/6/2014 61311
16/4/2014 23906 17/4/2014 09110
30/12/2013 09706 31/12/2013 12422
9/12/2013 09006 10/12/2013 44099
16/11/2013 54106 17/11/2013 22598
18/10/2013 74506 19/10/2013 35399
16/8/2013 45906 17/8/2013 16802
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63