XSMB 20/2/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 20/2/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
39127
G1
21124
G2
42605 84630
G3
82005 62275 11895 48102 84599 72838
G4
2419 1001 0154 8398
G5
6855 1812 2375 4620 5262 0215
G6
712 435 731
G7
68 85 93 71
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
5521
0
32
1
9252
1
037
2
740
2
0161
3
0851
3
9
4
4
25
5
45
5
007957138
6
28
6
7
551
7
2
8
5
8
396
9
5983
9
91

Thống kê KQXSMB ngày 20/02/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 20/02/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 7. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20

- Lô kép: 55 - 99

- Lô 2 nháy: 05 - 12 - 75

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 1 - 3 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 20/02/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 73%
35 2 ngày 61%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 69%
12 2 ngày 67%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 20/02/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 20/2 hằng năm

Năm 2007 20/2/2007 11200
Năm 2006 20/2/2006 67700
Năm 2005 20/2/2005 04901

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 00 vào ngày trước đó)
Ngày 20/02/2007 11200

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/10/2006 57300 18/10/2006 09584
13/9/2006 83000 14/9/2006 91532
1/6/2006 96500 2/6/2006 22580
24/3/2006 54200 25/3/2006 25443
20/2/2006 67700 21/2/2006 92091
19/1/2006 96100 20/1/2006 10418
4/1/2006 67400 5/1/2006 23748
22/11/2005 34300 23/11/2005 95008
10/9/2005 36300 11/9/2005 23516
8/7/2005 00200 9/7/2005 31073
12/5/2005 71400 13/5/2005 14461
14/3/2005 54000 15/3/2005 38085
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63