XSMB 21/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 21/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
36184
G1
69416
G2
17295 46531
G3
32214 14090 23644 75380 17661 57636
G4
5900 0150 4306 7621
G5
1576 2214 4962 3685 5001 8890
G6
751 577 135
G7
62 83 13 56
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
061
0
98059
1
6443
1
36205
2
1
2
66
3
165
3
81
4
4
4
8141
5
016
5
983
6
122
6
13075
7
67
7
7
8
4053
8
9
500
9

Thống kê KQXSMB ngày 21/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 4. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 16 - 61

- Lô kép: 00 - 44 - 77

- Lô 2 nháy: 14 - 62 - 90

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 8 - 9

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 1

- Đuôi về nhiều nhất: 0 - 1 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/1 hằng năm

Năm 2008 21/1/2008 69922
Năm 2007 21/1/2007 14478
Năm 2006 21/1/2006 99791
Năm 2005 21/1/2005 95528

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 22 vào ngày trước đó)
Ngày 21/01/2008 69922

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
30/11/2007 34722 1/12/2007 09926
28/2/2007 44722 1/3/2007 17232
17/12/2006 08122 18/12/2006 38828
10/10/2006 67322 11/10/2006 39447
9/1/2006 25322 10/1/2006 26491
1/8/2005 33422 2/8/2005 83214
2/7/2005 14922 3/7/2005 20546
1/7/2005 24722 2/7/2005 14922
25/4/2005 44922 26/4/2005 02020
28/3/2005 38722 29/3/2005 37916
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63