XSMB 22/8/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 22/8/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

4NP 2NP 8NP 13NP 3NP 6NP
ĐB
81535
G1
47488
G2
45464 83514
G3
74514 89336 09735 78389 50940 34795
G4
7370 3179 8128 5535
G5
6075 6188 1273 5285 6209 9113
G6
148 752 523
G7
08 92 33 34
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
98
0
47
1
443
1
2
83
2
59
3
565534
3
7123
4
08
4
6113
5
2
5
339378
6
4
6
3
7
0953
7
8
8985
8
82840
9
52
9
870

Thống kê KQXSMB ngày 22/08/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 22/08/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 5. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: Không có

- Lô kép: 33 - 88

- Lô 2 nháy: 14 - 35 - 88

- Lô 3 nháy: 35

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1 - 7

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 22/08/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 22/08/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 22/8 hằng năm

Năm 2019 22/8/2019 56093
Năm 2018 22/8/2018 57873
Năm 2017 22/8/2017 65744
Năm 2016 22/8/2016 57958
Năm 2015 22/8/2015 43249

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 93 vào ngày trước đó)
Ngày 22/08/2019 56093

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
2/4/2019 71393 3/4/2019 18934
23/12/2018 47793 24/12/2018 50522
8/12/2018 64793 9/12/2018 77308
11/11/2017 02893 12/11/2017 99365
10/9/2017 37993 11/9/2017 08819
9/7/2017 96993 10/7/2017 32247
21/11/2016 39593 22/11/2016 89476
13/6/2016 49093 14/6/2016 25602
8/4/2016 93793 9/4/2016 45423
16/3/2016 42093 17/3/2016 98518
23/6/2015 19993 24/6/2015 36770
26/4/2015 14493 27/4/2015 53429
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73