XSMB 23/9/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 23/9/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
07466
G1
07544
G2
21768 68001
G3
06852 25772 60613 21037 31789 93019
G4
0527 1413 0848 0524
G5
9795 0635 3384 2722 2293 7544
G6
770 903 557
G7
39 77 40 04
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
134
0
74
1
393
1
0
2
742
2
572
3
759
3
1190
4
4840
4
42840
5
27
5
93
6
68
6
6
7
207
7
3257
8
94
8
64
9
53
9
813

Thống kê KQXSMB ngày 23/09/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/09/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 6. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 27 - 72, 39 - 93, 48 - 84

- Lô kép: 22 - 44 - 66 - 77

- Lô 2 nháy: 13 - 44

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/09/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/09/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/9 hằng năm

Năm 2008 23/9/2008 96668
Năm 2007 23/9/2007 54225
Năm 2006 23/9/2006 80385
Năm 2005 23/9/2005 57263

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 68 vào ngày trước đó)
Ngày 23/09/2008 96668

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
24/6/2008 02968 25/6/2008 29366
19/5/2008 99368 20/5/2008 18844
1/5/2008 38368 2/5/2008 88698
31/1/2006 94868 1/2/2006 70134
29/12/2005 99368 30/12/2005 48190
21/5/2005 28168 22/5/2005 46837
28/4/2005 57568 29/4/2005 22410
2/4/2005 42868 3/4/2005 59481
26/1/2005 97368 27/1/2005 72697
3/1/2005 36268 4/1/2005 72253
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63