XSMB 27/9/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 27/9/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
59586
G1
10251
G2
39302 80059
G3
31553 32568 45673 53233 99709 82514
G4
6659 0059 6986 0002
G5
7900 1233 3429 9770 5587 5066
G6
198 096 169
G7
58 86 19 81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
2920
0
07
1
49
1
58
2
9
2
00
3
33
3
5733
4
4
1
5
193998
5
6
869
6
88698
7
30
7
8
8
66761
8
695
9
86
9
5055261

Thống kê KQXSMB ngày 27/09/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 27/09/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 6. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 68 - 86, 69 - 96

- Lô kép: 00 - 33 - 66

- Lô 2 nháy: 02 - 33 - 59 - 86

- Lô 3 nháy: 59 - 86

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 27/09/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 27/09/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 27/9 hằng năm

Năm 2010 27/9/2010 60640
Năm 2009 27/9/2009 50666
Năm 2008 27/9/2008 64032
Năm 2007 27/9/2007 41025
Năm 2006 27/9/2006 80442

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 40 vào ngày trước đó)
Ngày 27/09/2010 60640

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/7/2010 02640 19/7/2010 02020
14/10/2009 32040 15/10/2009 00411
25/8/2009 68840 26/8/2009 92594
9/1/2009 67140 10/1/2009 42732
20/4/2008 65540 21/4/2008 06128
28/1/2007 98340 29/1/2007 74382
26/1/2007 18540 27/1/2007 50521
20/1/2007 35640 21/1/2007 14478
22/8/2006 10540 23/8/2006 63951
7/5/2005 38340 8/5/2005 56514
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63